Khối u mạch là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Khối u mạch là nhóm khối u phát triển từ tế bào nội mô của mạch máu hoặc bạch huyết, có thể lành tính, trung gian hoặc ác tính với mức độ đa dạng. Chúng biểu hiện bằng sự tăng sinh bất thường của mạch, ảnh hưởng từ da, mô mềm đến nội tạng và có thể gây biến chứng nặng khi ác tính hóa.

Khối u mạch là gì?

Khối u mạch (vascular tumor) là một nhóm khối u có nguồn gốc từ các tế bào nội mô của mạch máu hoặc mạch bạch huyết. Chúng hình thành khi quá trình tăng sinh của tế bào nội mô diễn ra bất thường, dẫn đến sự xuất hiện của cấu trúc mạch mới không kiểm soát. Các khối u này có thể tồn tại ở nhiều vị trí trong cơ thể, từ lớp da, mô mềm cho đến các cơ quan nội tạng như gan, phổi hoặc xương.

Đặc điểm quan trọng của khối u mạch là tính đa dạng về hình thái và mức độ ác tính. Một số khối u mạch chỉ mang tính lành tính, không đe dọa trực tiếp đến tính mạng nhưng có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ hoặc chức năng của cơ quan. Trong khi đó, các dạng khối u mạch ác tính có khả năng xâm lấn, di căn và gây tử vong nhanh chóng. Sự khác biệt này làm cho việc chẩn đoán và phân loại chính xác trở nên đặc biệt quan trọng trong lâm sàng.

Các khối u mạch cũng đóng vai trò là một chủ đề nghiên cứu quan trọng trong y học hiện đại. Chúng không chỉ giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ chế tăng sinh mạch máu (angiogenesis), mà còn mở ra hướng điều trị bằng các thuốc nhắm trúng đích vào quá trình này. Vì vậy, khối u mạch không chỉ mang ý nghĩa bệnh lý mà còn có giá trị trong nghiên cứu sinh học phân tử và dược học.

Đặc điểm mô bệnh học

Dưới góc độ mô bệnh học, khối u mạch được nhận diện thông qua sự sắp xếp bất thường của các tế bào nội mô trong cấu trúc mạch máu. Các khối u lành tính như hemangioma thường có cấu trúc mạch tương đối đều đặn, với lòng mạch rõ ràng và được lót bởi lớp tế bào nội mô mỏng. Ngược lại, các khối u ác tính như angiosarcoma biểu hiện sự tăng sinh tế bào mạnh mẽ, mất cấu trúc mạch bình thường và xâm nhập vào mô xung quanh.

Việc chẩn đoán chính xác khối u mạch thường cần đến nhuộm hóa mô miễn dịch. Các dấu ấn đặc hiệu như CD31, CD34 hoặc Factor VIII được sử dụng để xác nhận nguồn gốc nội mô của khối u. Ngoài ra, các kỹ thuật này cũng giúp phân biệt khối u mạch với các khối u mô mềm khác vốn có hình thái tương tự dưới kính hiển vi thông thường.

Đặc điểm mô bệnh học còn cho thấy mối liên quan chặt chẽ giữa sự bất thường cấu trúc và hành vi lâm sàng của khối u. Các khối u có cấu trúc mạch phức tạp, tế bào nội mô tăng sinh nhanh và nhân tế bào dị dạng thường gắn liền với tiên lượng xấu. Ngược lại, những u có cấu trúc ổn định, tế bào ít phân chia thường có tiên lượng tốt hơn.

  • Hemangioma: cấu trúc mạch máu đều đặn, nội mô ổn định.
  • Hemangioendothelioma: tăng sinh nội mô trung gian, nguy cơ ác tính thấp.
  • Angiosarcoma: mất cấu trúc mạch, xâm lấn mạnh.
Loại khối u Đặc điểm mô học Mức độ nguy hiểm
Hemangioma Mạch máu đều đặn, nội mô bình thường Lành tính
Hemangioendothelioma Tăng sinh nội mô mức trung bình Nguy cơ ác tính thấp
Angiosarcoma Tế bào dị dạng, xâm lấn mạnh Ác tính cao

Phân loại khối u mạch

Khối u mạch được phân loại dựa trên mức độ ác tính và hành vi sinh học. Theo hệ thống phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có ba nhóm chính: lành tính, trung gian và ác tính. Việc phân loại này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phác đồ điều trị cũng như tiên lượng bệnh nhân.

Nhóm lành tính bao gồm hemangioma và lymphangioma, thường gặp ở trẻ em và có thể thoái triển tự nhiên. Nhóm trung gian như hemangioendothelioma có hành vi sinh học phức tạp, có thể tái phát hoặc tiến triển thành ác tính. Nhóm ác tính bao gồm angiosarcoma và lymphangiosarcoma, thường có tốc độ tiến triển nhanh, khả năng di căn cao và tiên lượng kém.

Phân loại không chỉ giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp mà còn hỗ trợ nghiên cứu dịch tễ học và sinh học phân tử. Nhờ vậy, các biện pháp can thiệp y học mới như liệu pháp nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch có thể được áp dụng hiệu quả hơn.

  • Lành tính: Hemangioma, Lymphangioma.
  • Trung gian: Hemangioendothelioma.
  • Ác tính: Angiosarcoma, Lymphangiosarcoma, Epithelioid hemangioendothelioma.

Nguyên nhân và cơ chế sinh bệnh

Cơ chế hình thành khối u mạch thường gắn liền với sự mất cân bằng trong quá trình điều hòa tăng sinh tế bào nội mô và hình thành mạch máu mới. Đột biến gen trong các đường tín hiệu tăng trưởng mạch như VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor) và Notch có thể dẫn đến sự nhân lên không kiểm soát của tế bào nội mô. Ngoài ra, bất thường trong kiểm soát miễn dịch cũng góp phần vào sự hình thành u mạch.

Một số khối u mạch ác tính có liên quan đến yếu tố môi trường. Phơi nhiễm lâu dài với hóa chất công nghiệp như vinyl chloride và arsenic được ghi nhận làm tăng nguy cơ xuất hiện angiosarcoma ở gan. Tương tự, phơi nhiễm bức xạ ion hóa trong y học hoặc công nghiệp cũng có thể dẫn đến hình thành khối u mạch ác tính ở nhiều cơ quan.

Yếu tố di truyền và bệnh lý nền cũng đóng vai trò trong sinh bệnh học. Ví dụ, sự nhiễm virus herpes HHV-8 có liên quan đến sự xuất hiện của Kaposi sarcoma, một loại khối u mạch đặc biệt thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch như HIV/AIDS. Những dữ liệu này cho thấy sinh bệnh học của khối u mạch là sự kết hợp phức tạp giữa gen, môi trường và hệ miễn dịch.

  • Đột biến gen: ảnh hưởng VEGF, Notch.
  • Phơi nhiễm hóa chất: vinyl chloride, arsenic.
  • Bức xạ ion hóa: tăng nguy cơ khối u ác tính.
  • Nhiễm virus: HHV-8 liên quan Kaposi sarcoma.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng khối u mạch phụ thuộc nhiều vào vị trí xuất hiện, kích thước và bản chất lành hay ác tính của khối u. Các u mạch ở da thường biểu hiện dưới dạng mảng hoặc nốt màu đỏ, tím hoặc xanh, có thể mềm, dễ vỡ và chảy máu. Một số u có thể loét hoặc gây biến dạng thẩm mỹ, ảnh hưởng đến tâm lý bệnh nhân. Ở trẻ nhỏ, hemangioma thường xuất hiện trong những tháng đầu đời, phát triển nhanh trong giai đoạn đầu rồi có thể thoái triển dần theo thời gian.

Trong khi đó, các u mạch ở cơ quan nội tạng lại khó phát hiện sớm vì không có dấu hiệu ngoài da. U mạch gan có thể gây đau tức vùng hạ sườn phải, đầy bụng hoặc được phát hiện tình cờ qua siêu âm. U mạch phổi có thể dẫn đến ho ra máu hoặc khó thở, trong khi u mạch ở xương thường gây đau kéo dài, yếu chi hoặc gãy xương bệnh lý. Các triệu chứng này thường không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác.

Đặc biệt, angiosarcoma và các dạng khối u ác tính khác thường có biểu hiện lâm sàng nặng nề hơn. Chúng có tốc độ tăng trưởng nhanh, xâm lấn mô lân cận và có thể gây chảy máu nặng, loét hoặc nhiễm trùng thứ phát. Sự phát hiện muộn khiến khả năng điều trị triệt để giảm đáng kể, đồng thời tiên lượng sống sót thấp.

Chẩn đoán

Chẩn đoán khối u mạch cần sự phối hợp nhiều phương pháp để đảm bảo tính chính xác. Thăm khám lâm sàng đóng vai trò khởi đầu, nhưng không đủ để xác định bản chất khối u. Hình ảnh học hiện đại như siêu âm Doppler, CT scan và MRI được sử dụng để đánh giá hình thái, mạch máu nuôi và phạm vi lan rộng của khối u. Siêu âm Doppler đặc biệt hữu ích trong phân biệt khối u mạch với u mô mềm khác nhờ khả năng đánh giá dòng chảy máu trong khối u.

Trong các trường hợp nghi ngờ ác tính, PET-CT có thể được chỉ định nhằm phát hiện tổn thương di căn xa và đánh giá hoạt động chuyển hóa của u. Các đặc điểm hình ảnh như bờ không đều, tín hiệu tăng sinh mạch bất thường hoặc hoại tử trung tâm thường gợi ý khối u ác tính. Tuy nhiên, hình ảnh học chỉ có tính định hướng, chưa đủ để đưa ra chẩn đoán xác định.

Sinh thiết mô vẫn là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán khối u mạch. Mẫu mô được phân tích bằng kính hiển vi và kỹ thuật hóa mô miễn dịch với các dấu ấn đặc hiệu như CD31, CD34 và ERG để khẳng định nguồn gốc nội mô. Kết quả giải phẫu bệnh không chỉ giúp xác định loại u mà còn cung cấp thông tin về mức độ ác tính, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp. Tham khảo thêm hướng dẫn từ NCI.

Điều trị

Điều trị khối u mạch phụ thuộc vào loại u, mức độ tiến triển và tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân. Với các u lành tính nhỏ và không gây triệu chứng, thường chỉ cần theo dõi định kỳ. Trong trường hợp hemangioma ở trẻ nhỏ, nhiều khối u có thể tự thoái triển mà không cần can thiệp. Tuy nhiên, nếu khối u gây biến dạng thẩm mỹ hoặc ảnh hưởng đến chức năng cơ quan, phẫu thuật cắt bỏ là lựa chọn hàng đầu.

Đối với các khối u ác tính như angiosarcoma, phương pháp điều trị thường bao gồm phẫu thuật triệt để kết hợp xạ trị và hóa trị. Phẫu thuật nhằm loại bỏ toàn bộ khối u cùng với một phần mô lành xung quanh để giảm nguy cơ tái phát. Xạ trị có thể được sử dụng sau mổ để tiêu diệt tế bào ác tính còn sót lại. Hóa trị được chỉ định cho các trường hợp khối u lớn, không thể cắt bỏ hoàn toàn hoặc đã di căn.

Các liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch đang nổi lên như những hướng đi mới. Thuốc ức chế VEGF như bevacizumab đã cho thấy hiệu quả nhất định trong kiểm soát quá trình tạo mạch bất thường. Ngoài ra, liệu pháp miễn dịch bằng kháng thể đơn dòng hoặc chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) đang được nghiên cứu để điều trị angiosarcoma kháng trị. Nhiều thử nghiệm lâm sàng trên NatureScienceDirect đã báo cáo kết quả khả quan.

  • Theo dõi: u lành tính nhỏ, không triệu chứng.
  • Phẫu thuật: lựa chọn chính cho u gây biến dạng hoặc ảnh hưởng chức năng.
  • Xạ trị và hóa trị: phối hợp trong u ác tính.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch: đang được nghiên cứu.

Tiên lượng

Tiên lượng khối u mạch rất khác nhau giữa các loại u. Hemangioma lành tính có tiên lượng tốt, đa phần thoái triển tự nhiên, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Các trường hợp hiếm khi gây biến chứng nghiêm trọng, trừ khi khối u nằm ở vị trí nhạy cảm như đường thở hoặc gần mắt. Việc phát hiện sớm và theo dõi chặt chẽ thường mang lại kết quả thuận lợi.

Ngược lại, hemangioendothelioma có tiên lượng biến thiên tùy thuộc vào phân nhóm. Một số dạng ít nguy hiểm, chỉ cần theo dõi lâu dài, trong khi các dạng khác có nguy cơ tiến triển thành ác tính. Điều này đòi hỏi bác sĩ phải đánh giá kỹ đặc điểm mô bệnh học và hành vi sinh học của khối u trước khi lựa chọn chiến lược điều trị.

Trong nhóm ác tính, angiosarcoma có tiên lượng rất xấu. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm thấp, thường dưới 30%, do khối u có khả năng di căn sớm và kháng trị. Vị trí khối u cũng ảnh hưởng lớn đến tiên lượng; angiosarcoma ở da thường dễ phát hiện hơn so với angiosarcoma ở gan hoặc tim, nơi bệnh tiến triển âm thầm cho đến giai đoạn muộn.

Nghiên cứu hiện đại

Nghiên cứu về khối u mạch trong thập kỷ gần đây tập trung vào cơ chế phân tử và các liệu pháp điều trị mới. Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) cho phép phát hiện các đột biến đặc hiệu trong gen điều hòa tăng sinh nội mô, chẳng hạn đột biến gen KDR và PTPRB trong angiosarcoma. Việc hiểu rõ các đặc điểm phân tử này giúp phát triển liệu pháp cá thể hóa, nhắm trúng đích chính xác hơn.

Các nghiên cứu về tín hiệu VEGF và mTOR cũng cung cấp nền tảng cho việc phát triển thuốc ức chế quá trình tạo mạch. Ngoài ra, sự kết hợp giữa liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch đang cho thấy tiềm năng trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn sớm. Đặc biệt, liệu pháp CAR-T và vaccine ung thư đang được thử nghiệm trong điều trị các khối u mạch kháng trị.

Tạp chí NatureScienceDirect đã công bố nhiều công trình nghiên cứu tiên phong, cho thấy rằng sự hiểu biết ngày càng sâu về sinh học khối u mạch sẽ mở đường cho các phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn hơn trong tương lai.

Kết luận

Khối u mạch là một nhóm bệnh lý phức tạp, trải dài từ các u lành tính có tiên lượng tốt đến các u ác tính với tỷ lệ tử vong cao. Hiểu rõ triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và tiên lượng của từng loại khối u là điều kiện cần thiết để đưa ra chiến lược điều trị phù hợp. Các tiến bộ trong nghiên cứu phân tử và liệu pháp nhắm trúng đích đang mở ra triển vọng mới, giúp cải thiện đáng kể kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute (NCI). (2022). Vascular Tumors. https://www.cancer.gov/
  2. World Health Organization (WHO). (2020). Classification of Soft Tissue and Bone Tumors. https://www.who.int/
  3. Nature Publishing Group. (2021). Molecular Mechanisms of Angiogenesis. https://www.nature.com/
  4. ScienceDirect. (2022). Vascular Neoplasms: Diagnosis and Management. https://www.sciencedirect.com/
  5. PubMed - NCBI. (2020). Hemangioendothelioma and Angiosarcoma Studies. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khối u mạch:

BAY 43-9006 Thể hiện hoạt động chống khối u bằng đường uống rộng rãi và nhắm vào con đường RAF/MEK/ERK và các protein kinase tyrosine thụ thể liên quan đến sự tiến triển khối u và sự tạo mạch Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 19 - Trang 7099-7109 - 2004
Tóm tắt Đường dẫn tín hiệu RAS/RAF là một trung gian quan trọng trong sự phát triển tế bào khối u và sự hình thành mạch. BAY 43-9006, một hợp chất ure hai vòng mới, là một chất ức chế mạnh Raf-1, một thành viên của đường dẫn tín hiệu RAF/MEK/ERK. Các đặc tính bổ sung cho thấy BAY 43-9006 ức chế cả hoạt động BRAF kiểu hoang dã và đột biến V599E trong ...... hiện toàn bộ
Một biến thể di truyền phổ biến trong vùng không phiên mã 3' của gen prothrombin liên quan đến mức prothrombin huyết thanh cao và tăng nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch Dịch bởi AI
Blood - Tập 88 Số 10 - Trang 3698-3703 - 1996
Chúng tôi đã khảo sát gen prothrombin như một gen ứng cử viên cho huyết khối tĩnh mạch ở những bệnh nhân được chọn có tiền sử gia đình về thrombophilia tĩnh mạch đã được ghi nhận. Tất cả các exon và vùng 5′-UT và 3′-UT của gen prothrombin đã được phân tích bằng phương pháp phản ứng chuỗi polymerase và giải trình tự trực tiếp ở 28 bệnh nhân. Ngoại trừ các vị trí đa hình đã biết, không phát ...... hiện toàn bộ
#gen prothrombin #huyết khối tĩnh mạch #allele A 20210 #mức prothrombin huyết thanh #đa hình gen
So sánh capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin tiêm tĩnh mạch như là phương pháp điều trị đầu tiên cho 605 bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn: Kết quả của nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 19 Số 8 - Trang 2282-2292 - 2001
MỤC ĐÍCH: So sánh tỷ lệ đáp ứng, các chỉ số hiệu quả và hồ sơ độc tính của capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin (5-FU/LV) tiêm tĩnh mạch nhanh như là phương pháp điều trị đầu tiên ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Chúng tôi tiến hành ngẫu nhiên hóa 605 bệnh nhân để điều trị bằng capecitabine dạng uống trong 14 ngày mỗ...... hiện toàn bộ
#capecitabine #5-FU/LV #ung thư đại trực tràng di căn #nghiên cứu ngẫu nhiên #đáp ứng khối u #hồ sơ độc tính
Tăng Lipid Máu và Bệnh Động Mạch vành Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 92 Số 11 - Trang 3172-3177 - 1995
Nền tảng Tăng cholesterol máu là một yếu tố nguy cơ cho bệnh động mạch vành, và sự hoạt hóa tiểu cầu gia tăng với tăng cholesterol, gợi ý về một nguy cơ tiền đông. Mục tiêu của nghiên cứu này là đo lường sự hình thành huyết khối tiểu cầu trên thành động mạch bị tổn thương trong một mô hình mô phỏng tình trạng hẹp mạch và vỡ mảng bám ở bện...... hiện toàn bộ
#tăng cholesterol máu #bệnh động mạch vành #hình thành huyết khối tiểu cầu #pravastatin #cholesterol LDL
Mitoxantrone so với daunorubicin trong liệu pháp hóa trị khởi phát-củng cố - giá trị của cytarabine liều thấp trong duy trì tình trạng lui bệnh, và đánh giá các yếu tố tiên lượng trong bệnh bạch cầu myeloid cấp ở người cao tuổi: báo cáo cuối cùng. Tổ chức châu Âu về Nghiên cứu và Điều trị Ung thư và Nhóm Hợp tác Huyết học - Ung thư Đan Mạch-Bỉ Hovon. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 3 - Trang 872-881 - 1998
MỤC ĐÍCH VÀ PHƯƠNG PHÁP Tối ưu hóa liệu pháp khởi phát lui bệnh và điều trị sau lui bệnh ở người cao tuổi mắc bệnh bạch cầu myeloid cấp (AML) là chủ đề của một nghiên cứu ngẫu nhiên ở những bệnh nhân trên 60 tuổi. Liệu pháp hóa trị khởi phát được so sánh giữa daunomycin (DNR) 30 mg/m2 vào các ngày 1, 2 và 3 so với mitoxantrone (MTZ) 8 mg/m2 vào các ngày 1...... hiện toàn bộ
Đặc điểm lâm sàng của Sevoflurane ở trẻ em Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 82 Số 1 - Trang 38-46 - 1995
Bối cảnh Đối với bệnh nhân nhi, sevoflurane có thể là một sự thay thế cho halothane, chất gây mê được sử dụng phổ biến nhất để khởi mê qua đường hô hấp. Các đặc điểm về khởi mê, duy trì và tỉnh táo đã được nghiên cứu trên 120 trẻ em không sử dụng thuốc tiền mê, từ 1-12 tuổi, được phân ngẫu nhiên để nhận một trong ba chế độ gây mê: sevoflurane với oxy (...... hiện toàn bộ
#sevoflurane #halothane #trẻ em #khởi mê #đặt nội khí quản #nồng độ fluoride #oxy #nitrou oxit #tim mạch #dị ứng #liều #tỉnh táo
Một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp về dịch tễ học và gánh nặng của huyết khối tĩnh mạch ở phụ nữ mang thai Dịch bởi AI
International Journal of Gynecology & Obstetrics - Tập 132 Số 1 - Trang 4-10 - 2016
Tóm tắtĐặt vấn đềCác vấn đề huyết khối tĩnh mạch liên quan đến thai kỳ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong ở mẹ.Mục tiêuXem xét dịch tễ học, gánh nặng nhân văn và kinh tế của huyết khối tĩnh mạch liên quan đến thai kỳ.... hiện toàn bộ
#Huyết khối tĩnh mạch #thai kỳ #dịch tễ học #gánh nặng kinh tế
Khởi đầu sớm liệu pháp thẩm phân máu liên tục cải thiện tỷ lệ sống sót ở bệnh nhân suy thận cấp sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành Dịch bởi AI
Hemodialysis International - Tập 8 Số 4 - Trang 320-325 - 2004
Tóm tắtSuy thận cấp cần điều trị thẩm phân sau phẫu thuật tim xảy ra ở 1% đến 5% bệnh nhân; tuy nhiên, thời điểm tối ưu để bắt đầu điều trị thẩm phân vẫn còn chưa được xác định. Để đánh giá tính hợp lý của việc bắt đầu sớm liệu pháp thẩm phân, chúng tôi đã nghiên cứu tỷ lệ sống sót so sánh giữa 14 bệnh nhân bắt đầu nhận thẩm phân khi lượng nước tiểu giảm xuống dưới...... hiện toàn bộ
Ulei tim mạch thai nhi: kinh nghiệm từ một trung tâm điều trị 40 trường hợp Dịch bởi AI
Prenatal Diagnosis - Tập 30 Số 10 - Trang 941-949 - 2010
Tóm tắtMục tiêuXác định lịch sử tự nhiên và kết quả của các khối u tim thai nhi.Phương phápNghiên cứu hồi cứu này được thực hiện trên tất cả các trường hợp phát hiện khối u tim trước sinh tại một trung tâm chăm sóc tim mạch thứ cấp.... hiện toàn bộ
#u tim thai nhi #khối u cơ vân #u xơ tim #xơ cứng củ #tử vong sơ sinh
Đặc điểm và Quản lý Bệnh nhân mắc Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch: Đăng ký GARFIELD-VTE Dịch bởi AI
Thrombosis and Haemostasis - Tập 119 Số 02 - Trang 319-327 - 2019
Bối cảnh Quản lý thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE), bao gồm cả huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE), khác nhau trên toàn thế giới. Phương pháp Đăng ký chống đông toàn cầu trong lĩnh vực – Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (GARFIELD-VTE) là một nghiên cứu quan sát, triển vọng về 10.685 bệnh nhân được chẩn đoán VTE một cách客观 từ t...... hiện toàn bộ
#thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch #huyết khối tĩnh mạch sâu #thuyên tắc phổi #đăng ký GARFIELD-VTE #điều trị chống đông
Tổng số: 306   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10